Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乘兴
[chéngxìng]
|
nhân khi cao hứng; nhân lúc vui vẻ。趁着一时高兴。
乘兴而来,兴尽而返。
khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.