Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乖蹇
[guāijiǎn]
|
không tốt; xấu; tồi; dở; không may (số phận, vận mệnh)。(命运)不好。
时运乖蹇
thời vận không may; không gặp thời.