Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乖谬
[guāimiù]
|
quái đản; vô lý; hoang đường; bất thường。荒谬反常。
这人性情怪僻,行动多有乖谬难解之处。
người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.