Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乖觉
[guāijué]
|
thông minh; lanh lợi; lanh; nhanh nhẹn; nhanh trí。机警;聪敏。
乖觉伶俐
thông minh lanh lợi
小松鼠乖觉得很,听到了一点儿响声就溜跑了。
con sóc nhỏ rất lanh, vừa nghe tiếng động đã chạy vụt đi.