Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乖舛
[guāichuǎn]
|
1. sai lầm; lầm lẫn。谬误;差错。
2. không vừa ý; éo le; không trôi chảy。不顺遂。
命途乖舛
cảnh đời éo le