Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乖戾
[guāilì]
|
bất thường; trái tính trái nết; không hợp nhau; dở hơi; lố lăng; gàn dở; ương bướng (tính tình, ngôn ngữ, hành vi)。(性情、语言、行为)别扭,不合情理。
性情乖戾
tính tình ương bướng.
语多乖戾
nói nhiều mất hay.