Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乖张
[guāizhāng]
|
1. quái đản; kỳ quái; kỳ quặc; gàn dở; ương bướng。怪僻;不讲情理。
脾气乖张
tính khí kỳ quái
行为乖张
hành vi quái đản
2. ngược; không thuận; không may。不顺。
命运乖张
vận mệnh không may