Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乖刺
[guāilà]
|
trái tính trái nết; xung khắc; không hợp nhau; ngang bướng; ngoan cố。违背常情;乖戾。