Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乖僻
[guāipì]
|
kỳ quái; quái gở; kỳ quặc; lập dị; kỳ cục; quái đản; cổ quái。怪僻;乖戾。
性情乖僻
tính tình kỳ quái