Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乖乖
[guāiguāi]
|
1. ngoan; ngoan ngoãn; biết vâng lời。(乖乖儿的)顺从;听话。
孩子们都乖乖儿地坐着听阿姨讲故事。
bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
2. cục cưng; bé ngoan (tiếng gọi yêu đối với trẻ em)。对小孩子儿的爱称。
3. ai ya; ô; wow (thán từ, biểu thị sự kinh ngạc; tán thưởng)。叹词,表示惊讶或赞叹。
乖乖,外边真冷!
ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
乖乖,这艘船真大!
ô, chiếc thuyền này to quá!