Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
久违
[jiǔwéi]
|
lâu ngày không gặp; lâu lắm không gặp; lâu nay; lâu quá không gặp (lời nói khách sáo)。客套话,好久没见。
久违了,这几年您上哪儿去啦?
lâu quá không gặp, mấy năm nay ông đi đâu?
久违雅教。
lâu nay chưa được thỉnh giáo.