Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
久而久之
[jiǔérjiǔzhī]
|
dần dà; lâu ngày。经过了相当长的时间。
机器要不好好养护,久而久之就要生锈。
máy móc nếu không bảo dưỡng tốt, lâu ngày sẽ bị han rỉ.