Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
久留
[jiǔliú]
|
ở lại lâu; giữ lại lâu。长时间地停留。