Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
久已
[jiǔyǐ]
|
từ lâu; sớm đã。很久以前已经;早就。
这件事我久已忘了。
việc này tôi đã quên từ lâu rồi.