Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
久仰
[jiǔyǎng]
|
ngưỡng mộ đã lâu (lời nói khách sáo)。客套话,仰慕已久(初次见面时说)。