Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
久久
[jiǔjiǔ]
|
lâu lâu; rất lâu; mãi mãi; lâu lắm; hồi lâu; lâu thiệt lâu。许久;好久(用做状语)。
心情激动,久久不能平静。
xúc động tình cảm, hồi lâu vẫn chưa bình tĩnh lại.