Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
举重
[jǔzhòng]
|
cử tạ; môn cử tạ。男子体育运动项目之一,运动员以抓举、挺举两种举法举起杠铃。