Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
举行
[jǔxíng]
|
tiến hành; tổ chức (hội họp, thi đấu)。进行(集会、比赛等)。
举行会谈。
tổ chức hội đàm.
举行球赛。
tiến hành thi đấu bóng đá.
展览会在文化宫举行。
triển lãm được tổ chức ở cung văn hoá.