Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
举火
[jǔhuǒ]
|
1. châm lửa; đốt lửa。(Cách dùng: (书>)点火。
举火为号。
đốt lửa làm hiệu.
2. nhóm lửa nấu cơm; nhóm bếp nấu cơm。专指生火做饭。