Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
举止
[jǔzhǐ]
|
cử chỉ; cách ăn ở; cách cư xử; phong thái。指姿态和风度。
举止大方。
cử chỉ lịch sự.