Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
举棋不定
[jǔqíbùdìng]
|
do dự; ngần ngừ; chần chừ。比喻做事犹豫不决(棋:棋子)。