Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
举架
[jǔjià]
|
độ cao thấp (của nhà)。(Cách dùng: (方>)指房屋的高度。
这间房子举架矮。
ngôi nhà này thấp.