Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
举措
[jǔcuò]
|
cử động; hành động; việc làm; phương pháp。举动。
举措失当。
hành động không thích hợp.