Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
举哀
[jǔ'āi]
|
khóc tang; khóc đám ma (cất tiếng khóc trong đám ma theo tục cũ)。旧时丧礼用语,指高声号哭。