Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
举发
[jǔfā]
|
phát hiện; tố giác (người xấu, việc xấu)。检举;揭发(坏人、坏事)。