Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
举办
[jǔbàn]
|
tổ chức; cử hành (hoạt động); tiến hành; xây dựng。举行(活动);办理(事业)。
举办展览会。
tổ chức triển lãm.
举办学术讲座。
tổ chức hội thảo học thuật.
举办训练班。
tổ chức lớp huấn luyện.
举办群众福利事业。
xây dựng sự nghiệp phúc lợi quần chúng.