Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
举债
[jǔzhài]
|
vay nợ; mượn tiền; vay tiền。(Cách dùng: (书>)借债。