Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
举一反三
[jǔyīfǎnsān]
|
học một biết mười; suy một mà ra ba。从一件事情类推而知道许多事情。