Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
为首
[wéishǒu]
|
dẫn đầu; cầm đầu; đứng đầu。作为领头人。
以某某为首的代表团
đoàn đại biểu do người nào đó dẫn đầu.