Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
为生
[wéishēng]
|
sống bằng nghề; mưu sinh; sống bằng cách。(以某种途径) 谋生。
画画为生
sống bằng nghề vẽ tranh