Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
为止
[wéizhǐ]
|
đến; cho đến; tới ... (thời gian nào đó)。截止;终止(多用于时间、进度等)。
到目前为止
cho đến nay