Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
为力
[wéilì]
|
ra sức; ra tay; góp sức。使劲儿;出力。
无能为力
không đủ sức lực; bó tay; bất lực
这件事他是不能为力的。
việc này anh ấy đành bó tay.