Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
为伍
[wéiwǔ]
|
làm bạn; nhập bọn; đồng bọn。同伙;做伙伴。
羞与为伍
xấu hổ khi làm bạn với (nó)