Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
为人
[wéirén]
|
thái độ làm người; đối nhân xử thế; tính tình。指做人处世的态度。
为人正直
tính tình cương trực