Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
为人作嫁
[wèirénzuòjià]
|
Hán Việt: VỊ NHÂN TÁC GIÁ
làm mướn không công; khổ thay người khác; làm dâu trăm họ。唐朝秦韬玉“贫女”诗:'苦恨年年压金线,为他人作嫁衣裳'。后来用'为人作嫁'比喻空为别人辛苦忙碌。