Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丸药
[wányào]
|
thuốc viên; hoàn thuốc。中医指制成丸剂的药物。