Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
丸子
[wán·zi]
|
viên。食品,把鱼、肉等剁成碎末,加上作料而团成的丸状物。
丸子肉
thịt băm; thịt vò viên.