Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
串通
[chuàntōng]
|
1. thông đồng; ăn cánh với nhau。暗中勾结,使彼此言语行动互相配合。
串通一气。
thông đồng.
2. xâu chuỗi; móc nối; sáp nhập。串联;联系。