Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
串联
[chuànlián]
|
1. xâu chuỗi; móc nối; thành đợt; hàng loạt。一个一个地联系;为了共同行动,进行联系。
土改后他们就串联了几户农民,组织了一个互助组。
sau cải cách ruộng đất, họ móc nối với mấy hộ nông dân, tổ chức được một tổ đổi công.
2. ghép nối tiếp; mắc nối tiếp。把几个电器或元器件一个接一个地连接起来,电路中的电流顺次通过,这种连接方法叫串联。也作串连。