Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
串游
[chuàn·you]
|
dạo chơi; bách bộ; đi chơi rong; đi lang thang; đi vòng vòng; nói lan man; dạo quanh。(Cách dùng: (口>)闲逛;散步。