Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
串气
[chuànqì]
|
thông đồng; ăn cánh với nhau; thoái vị (phủ, tạng); thòi ra。互通声气;串通。