Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
串戏
[chuànxì]
|
diễn kịch (thường chỉ diễn viên không chuyên)。演戏,特指非职业演员扮演戏曲角色。