Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
串供
[chuàngòng]
|
thông cung; thông đồng bịa đặt lời cung。互相串通,捏造口供。