Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
串亲戚
[chuànqīn·qi]
|
thăm viếng; thăm bà con; thăm nom bà con họ hàng。到亲戚家看望。