Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
个案
[gè'àn]
|
án đặc biệt; vụ án đặc biệt; ca; vụ kiện; trường hợp cá biệt。个别的、特殊的案件或事例。
作个案处理。
xử án riêng biệt.