Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
个展
[gèzhǎn]
|
triển lãm cá nhân; triển lãm tác phẩm của cá nhân。个人作品(多为书法、绘画、雕塑等)展览。