Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
个头儿
[gètóur]
|
dáng vóc; hình dáng; kích thước; quy mô; cỡ; khổ。身材或物体的大小。
这种柿子个头儿特别大。
quả hồng này rất to.