Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
个体所有制
[gètǐsuǒyǒuzhì]
|
chế độ sở hữu cá thể; chế độ sở hữu tư nhân。生产资料和产品归个体劳动者所有的制度。