Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
个位
[gèwèi]
|
hàng đơn vị。十进制计数的基础的一位。个位以上有十位、百位等,以下有十分位、百分位等。