Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
个人
[gèrén]
|
1. cá nhân。一个人(跟'集体'相对)。
个人利益服从集体利益。
lợi ích cá nhân phải phục tùng lợi ích tập thể.
集体领导同个人负责相结合。
lãnh đạo tập thể kết hợp với cá nhân phụ trách
2. riêng tôi; cá nhân tôi。自称,我(在正式场合发表意见时用)。
个人认为这个办法是非常合理的。
cá nhân tôi cho rằng biện pháp này vô cùng hợp lý.